中文 Trung Quốc
乘人之危
乘人之危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của vị trí bấp bênh của sb
乘人之危 乘人之危 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ren2 zhi1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of sb's precarious position
乘便 乘便
乘冪 乘幂
乘務 乘务
乘勝 乘胜
乘勝追擊 乘胜追击
乘勢 乘势