中文 Trung Quốc
乘勢
乘势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt cơ hội
để tấn công trong khi sắt là nóng
乘勢 乘势 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to seize the opportunity
to strike while the iron is hot
乘坐 乘坐
乘堅策肥 乘坚策肥
乘客 乘客
乘方 乘方
乘機 乘机
乘法 乘法