中文 Trung Quốc
乘勝
乘胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo dõi một chiến thắng
để theo đuổi đối phương rút lui
乘勝 乘胜 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to follow up a victory
to pursue retreating enemy
乘勝追擊 乘胜追击
乘勢 乘势
乘坐 乘坐
乘客 乘客
乘數 乘数
乘方 乘方