中文 Trung Quốc
中心
中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm
trái tim
lõi
CL:個|个 [ge4]
中心 中心 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
center
heart
core
CL:個|个[ge4]
中心區 中心区
中心埋置關係從句 中心埋置关系从句
中心矩 中心矩
中心語 中心语
中心點 中心点
中性 中性