中文 Trung Quốc
  • 中心矩 繁體中文 tranditional chinese中心矩
  • 中心矩 简体中文 tranditional chinese中心矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời điểm miền trung (thống kê)
中心矩 中心矩 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 xin1 ju3]

Giải thích tiếng Anh
  • (statistics) central moment