中文 Trung Quốc
中心點
中心点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm
điểm trung tâm
tập trung
中心點 中心点 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xin1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
center
central point
focus
中性 中性
中性粒細胞 中性粒细胞
中情局 中情局
中意 中意
中成藥 中成药
中招 中招