中文 Trung Quốc
中巴士
中巴士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt nhỏ
中巴士 中巴士 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ba1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
minibus
中常 中常
中幫 中帮
中年 中年
中庭 中庭
中庸 中庸
中庸 中庸