中文 Trung Quốc
中幫
中帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa đầu (giày)
中幫 中帮 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
mid-top (shoes)
中年 中年
中度性肺水腫 中度性肺水肿
中庭 中庭
中庸 中庸
中廳 中厅
中式 中式