中文 Trung Quốc
中庭
中庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Courtyard
中庭 中庭 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
courtyard
中庸 中庸
中庸 中庸
中廳 中厅
中式 中式
中式英語 中式英语
中彈 中弹