中文 Trung Quốc
旁人
旁人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người khác
người ngoài
người xem
bên ngoài
旁人 旁人 phát âm tiếng Việt:
[pang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
other people
bystanders
onlookers
outsiders
旁敲側擊 旁敲侧击
旁氏 旁氏
旁白 旁白
旁系 旁系
旁聽 旁听
旁腱肌 旁腱肌