中文 Trung Quốc
旁腱肌
旁腱肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 膕旁腱肌|腘旁腱肌 [guo2 pang2 jian4 ji1]
chấn thương gân kheo (giải phẫu)
旁腱肌 旁腱肌 phát âm tiếng Việt:
[pang2 jian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 膕旁腱肌|腘旁腱肌[guo2 pang2 jian4 ji1]
hamstring (anatomy)
旁若無人 旁若无人
旁觀 旁观
旁觀者 旁观者
旁證 旁证
旁路 旁路
旁遮普 旁遮普