中文 Trung Quốc
旁氏
旁氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pond's (thương hiệu của sản phẩm chăm sóc da)
旁氏 旁氏 phát âm tiếng Việt:
[Pang2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Pond's (brand of skin care products)
旁白 旁白
旁皇 旁皇
旁系 旁系
旁腱肌 旁腱肌
旁若無人 旁若无人
旁觀 旁观