中文 Trung Quốc
新人
新人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- New tuổi người
- mới các loại người
- cô dâu thứ mới, đặc biệt mới
- cô dâu và chú rể
新人 新人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- new age person
- new type of person
- newly-wed, esp. new bride
- bride and groom