中文 Trung Quốc
新任
新任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa được bổ nhiệm làm
vừa được bầu làm
mới (trong một văn phòng chính trị)
新任 新任 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ren4]
Giải thích tiếng Anh
newly-appointed
newly elected
new (in a political office)
新來乍到 新来乍到
新修 新修
新修本草 新修本草
新元史 新元史
新兵 新兵
新出爐 新出炉