中文 Trung Quốc
  • 新儒家 繁體中文 tranditional chinese新儒家
  • 新儒家 简体中文 tranditional chinese新儒家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khổng giáo mới, một phong trào xã hội và chính trị được thành lập tại Trung Quốc năm 1920 kết hợp các khía cạnh của triết học phương Tây và miền đông
  • Xem thêm 當代新儒家|当代新儒家 [Dang1 dai4 Xin1 Ru2 jia1]
新儒家 新儒家 phát âm tiếng Việt:
  • [Xin1 Ru2 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • New Confucianism, a social and political movement founded in 1920s China that combines aspects of Western and Eastern philosophy
  • see also 當代新儒家|当代新儒家[Dang1 dai4 Xin1 Ru2 jia1]