中文 Trung Quốc- 新丁
- 新丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bổ sung mới vào gia đình (tức là một sinh)
- một cậu bé người đã chỉ đến tuổi
- (trong một công việc vv) người dùng mới
- mới làm quen với
新丁 新丁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- new addition to a family (i.e. a birth)
- a boy who has just come of age
- (in a job etc) newcomer
- novice