中文 Trung Quốc
新一代
新一代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ mới
新一代 新一代 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yi1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
new generation
新丁 新丁
新不倫瑞克 新不伦瑞克
新不列顛島 新不列颠岛
新五代史 新五代史
新京報 新京报
新人 新人