中文 Trung Quốc
新
新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho tân cương 新疆 [Xin1 jiang1] hoặc Singapore 新加坡 [Xin1 jia1 po1]
họ Xin suo
mới
mới
Meso-(hóa học)
新 新 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
new
newly
meso- (chemistry)
新一代 新一代
新丁 新丁
新不倫瑞克 新不伦瑞克
新世紀 新世纪
新五代史 新五代史
新京報 新京报