中文 Trung Quốc
數不勝數
数不胜数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều cho số (thành ngữ); vô số
數不勝數 数不胜数 phát âm tiếng Việt:
[shu3 bu4 sheng4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
too many to count (idiom); innumerable
數不多 数不多
數不清 数不清
數不盡 数不尽
數不過來 数不过来
數九 数九
數九天 数九天