中文 Trung Quốc
數不盡
数不尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô số
數不盡 数不尽 phát âm tiếng Việt:
[shu4 bu5 jin4]
Giải thích tiếng Anh
countless
數不著 数不着
數不過來 数不过来
數九 数九
數九寒天 数九寒天
數以億計 数以亿计
數以千計 数以千计