中文 Trung Quốc
數不過來
数不过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể quản lý để đếm
quá nhiều để đếm
數不過來 数不过来 phát âm tiếng Việt:
[shu3 bu4 guo4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
can't manage to count
too many to count
數九 数九
數九天 数九天
數九寒天 数九寒天
數以千計 数以千计
數以百計 数以百计
數以萬計 数以万计