中文 Trung Quốc
數不上
数不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tính
không phải là quan trọng
數不上 数不上 phát âm tiếng Việt:
[shu3 bu4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
does not count
is not important
數不勝數 数不胜数
數不多 数不多
數不清 数不清
數不著 数不着
數不過來 数不过来
數九 数九