中文 Trung Quốc
敬煙
敬烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp một điếu thuốc (cho một khách)
敬煙 敬烟 phát âm tiếng Việt:
[jing4 yan1]
Giải thích tiếng Anh
to offer a cigarette (to a guest)
敬畏 敬畏
敬祝 敬祝
敬神 敬神
敬稱 敬称
敬老 敬老
敬老尊賢 敬老尊贤