中文 Trung Quốc
敬愛
敬爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng và tình yêu
敬愛 敬爱 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
respect and love
敬拜 敬拜
敬服 敬服
敬業 敬业
敬煙 敬烟
敬畏 敬畏
敬祝 敬祝