中文 Trung Quốc
敦睦
敦睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy mối quan hệ thân thiện
敦睦 敦睦 phát âm tiếng Việt:
[dun1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to promote friendly relations
敦豪快遞 敦豪快递
敦豪快遞公司 敦豪快递公司
敧 敧
敬 敬
敬上 敬上
敬仰 敬仰