中文 Trung Quốc
敧
敧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận điều với đũa hay nhíp.
敧 敧 phát âm tiếng Việt:
[qi3]
Giải thích tiếng Anh
to pick up thing with chopsticks or pincers.
敪 敪
敬 敬
敬上 敬上
敬佩 敬佩
敬備 敬备
敬告 敬告