中文 Trung Quốc
敘明
叙明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiết kế toán
敘明 叙明 phát âm tiếng Việt:
[xu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
detailed accounting
敘永 叙永
敘永縣 叙永县
敘舊 叙旧
敘談 叙谈
敘述 叙述
敘述性 叙述性