中文 Trung Quốc
敘舊
叙旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hồi tưởng
để nói về cựu lần
敘舊 叙旧 phát âm tiếng Việt:
[xu4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to reminisce
to talk about former times
敘言 叙言
敘談 叙谈
敘述 叙述
教 教
教 教
教 教