中文 Trung Quốc- 敘述
- 叙述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- liên quan (một câu chuyện hoặc thông tin)
- để cho biết hoặc nói chuyện về
- để recount
- tường thuật
- nói cho
- câu chuyện
- tài khoản
敘述 叙述 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to relate (a story or information)
- to tell or talk about
- to recount
- narration
- telling
- narrative
- account