中文 Trung Quốc
敘功行賞
叙功行赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét hồ sơ và quyết định về phần thưởng (thành ngữ)
敘功行賞 叙功行赏 phát âm tiếng Việt:
[xu4 gong1 xing2 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to review records and decide on rewards (idiom)
敘拉古 叙拉古
敘文 叙文
敘明 叙明
敘永縣 叙永县
敘舊 叙旧
敘言 叙言