中文 Trung Quốc
  • 敘功行賞 繁體中文 tranditional chinese敘功行賞
  • 叙功行赏 简体中文 tranditional chinese叙功行赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem xét hồ sơ và quyết định về phần thưởng (thành ngữ)
敘功行賞 叙功行赏 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 gong1 xing2 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to review records and decide on rewards (idiom)