中文 Trung Quốc
敗不成軍
败不成军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quân đội hoàn toàn chuyển. (thành ngữ)
敗不成軍 败不成军 phát âm tiếng Việt:
[bai4 bu4 cheng2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
The army is completely routed. (idiom)
敗仗 败仗
敗光 败光
敗北 败北
敗子回頭 败子回头
敗家子 败家子
敗局 败局