中文 Trung Quốc
效驗
效验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả (mong muốn)
kết quả (dự kiến)
hiệu quả
效驗 效验 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(desired) effect
(expected) result
effective
敉 敉
敍 叙
敎 敎
敏感 敏感
敏感性 敏感性
敏感物質 敏感物质