中文 Trung Quốc
效忠
效忠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời thề trung thành và lòng tận tụy để
效忠 效忠 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to vow loyalty and devotion to
效忠誓詞 效忠誓词
效應 效应
效果 效果
效法 效法
效率 效率
效用 效用