中文 Trung Quốc
效忠誓詞
效忠誓词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam kết của lòng trung thành
效忠誓詞 效忠誓词 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 zhong1 shi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
pledge of allegiance
效應 效应
效果 效果
效果圖 效果图
效率 效率
效用 效用
效益 效益