中文 Trung Quốc
效應
效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hiệu lực (khoa học hiện tượng)
效應 效应 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
effect (scientific phenomenon)
效果 效果
效果圖 效果图
效法 效法
效用 效用
效益 效益
效能 效能