中文 Trung Quốc
  • 政要 繁體中文 tranditional chinese政要
  • 政要 简体中文 tranditional chinese政要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãnh đạo chính trị quan trọng
  • chính phủ dignitary
政要 政要 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • important political leader
  • government dignitary