中文 Trung Quốc
政派
政派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chính trị
phe
政派 政派 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
political group
faction
政理 政理
政界 政界
政策 政策
政綱 政纲
政績 政绩
政要 政要