中文 Trung Quốc
政理
政理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính trị
chính phủ giao
政理 政理 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 li3]
Giải thích tiếng Anh
politics
government affairs
政界 政界
政策 政策
政紀 政纪
政績 政绩
政要 政要
政見 政见