中文 Trung Quốc
政法
政法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính trị luật
chính trị và pháp luật
政法 政法 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
political law
politics and law
政派 政派
政理 政理
政界 政界
政紀 政纪
政綱 政纲
政績 政绩