中文 Trung Quốc
政治人物
政治人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật chính trị
chính trị gia
chính khách
政治人物 政治人物 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhi4 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
political figure
politician
statesman
政治化 政治化
政治史 政治史
政治委員 政治委员
政治家 政治家
政治局 政治局
政治局面 政治局面