中文 Trung Quốc
  • 政府機關 繁體中文 tranditional chinese政府機關
  • 政府机关 简体中文 tranditional chinese政府机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính phủ (được xem như là một tổ chức)
  • Các tổ chức chính phủ
  • văn phòng chính phủ
政府機關 政府机关 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 fu3 ji1 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • government (viewed as an organization)
  • institutions of government
  • government office