中文 Trung Quốc
政府官員
政府官员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên chính phủ
政府官員 政府官员 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fu3 guan1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
government employee
政府新聞處 政府新闻处
政府機構 政府机构
政府機關 政府机关
政府軍 政府军
政府部門 政府部门
政府首腦 政府首脑