中文 Trung Quốc
攋
攋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
để sao
để xé mở
攋 攋 phát âm tiếng Việt:
[la4]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
to rip
to tear open
攏 拢
攏攥 拢攥
攐 攐
攔 拦
攔住 拦住
攔劫 拦劫