中文 Trung Quốc
攆出
撵出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất
để lái xe ra khỏi
để lật đổ
攆出 撵出 phát âm tiếng Việt:
[nian3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to expel
to drive out
to oust
攆走 撵走
攈 攈
攉 攉
攋 攋
攏 拢
攏攥 拢攥