中文 Trung Quốc
攆
撵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất
để lật đổ
攆 撵 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
to expel
to oust
攆出 撵出
攆走 撵走
攈 攈
攉煤機 攉煤机
攋 攋
攏 拢