中文 Trung Quốc
攃
攃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay trước
攃 攃 phát âm tiếng Việt:
[sa4]
Giải thích tiếng Anh
preceding
攄 摅
攆 撵
攆出 撵出
攈 攈
攉 攉
攉煤機 攉煤机