中文 Trung Quốc
  • 攀龍附鳳 繁體中文 tranditional chinese攀龍附鳳
  • 攀龙附凤 简体中文 tranditional chinese攀龙附凤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 扳龍附鳳|扳龙附凤 [ban1 long2 fu4 feng4]
攀龍附鳳 攀龙附凤 phát âm tiếng Việt:
  • [pan1 long2 fu4 feng4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 扳龍附鳳|扳龙附凤[ban1 long2 fu4 feng4]