中文 Trung Quốc
擼管
撸管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để thủ dâm
擼管 撸管 phát âm tiếng Việt:
[lu1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to masturbate
擽 㧰
擾 扰
擾亂 扰乱
擾攘 扰攘
擾流板 扰流板
擿 擿