中文 Trung Quốc
擾攘
扰攘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhộn nhịp
để tạo ra rắc rối
làm phiền
擾攘 扰攘 phát âm tiếng Việt:
[rao3 rang3]
Giải thích tiếng Anh
bustling
to create trouble
to disturb
擾流板 扰流板
擿 擿
擿 擿
攀供 攀供
攀升 攀升
攀害 攀害