中文 Trung Quốc
擬聲唱法
拟声唱法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi đi hát
擬聲唱法 拟声唱法 phát âm tiếng Việt:
[ni3 sheng1 chang4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
scat singing
擬聲詞 拟声词
擬製 拟制
擬訂 拟订
擬阿拖品藥物 拟阿拖品药物
擬音 拟音
擬鹵素 拟卤素